Có 2 kết quả:
口齒清楚 kǒu chǐ qīng chu ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄑㄧㄥ • 口齿清楚 kǒu chǐ qīng chu ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear diction
(2) clear articulation
(2) clear articulation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear diction
(2) clear articulation
(2) clear articulation
Bình luận 0